ngật ngưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngật ngưởng+
- Tottering
- Ngật ngà ngật ngưởng (láy ý tăng)
- Ngật ngà ngật ngưởng (láy ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngật ngưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngật ngưởng":
ngặt ngõng ngất ngưởng ngật ngưởng - Những từ có chứa "ngật ngưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 542